Tăng sinh tuyến tiền liệt là gì? Các nghiên cứu khoa học
Tăng sinh tuyến tiền liệt là tình trạng gia tăng lành tính các tế bào tuyến và mô đệm trong tuyến tiền liệt, gây phì đại và có thể chèn ép đường tiểu dưới. Đây là bệnh lý phổ biến ở nam giới lớn tuổi, không liên quan đến ung thư nhưng có thể dẫn đến rối loạn tiểu tiện và biến chứng nếu không điều trị đúng cách.
Khái niệm & dịch tễ học
Tăng sinh tuyến tiền liệt (Benign Prostatic Hyperplasia – BPH) là tình trạng tăng sinh lành tính của cả biểu mô tuyến và mô đệm trong tuyến tiền liệt, không mang đặc tính ác tính, gây phì đại cơ quan và có thể chèn ép đường tiết niệu dưới.
Tỷ lệ mắc BPH gia tăng theo tuổi đời: nhiều nam giới trên tuổi 50 đã có dấu hiệu vi mô của tăng sinh tuyến, và ở tuổi 70‑80 trở lên, tỷ lệ có triệu chứng lâm sàng rõ rệt tăng cao. Ngoài tuổi tác, các yếu tố như béo phì, hội chứng chuyển hóa, lối sống ít vận động và di truyền được xem là góp phần làm tăng nguy cơ mắc BPH.
Giải phẫu & sinh lý bình thường của tuyến tiền liệt
Tuyến tiền liệt nằm dưới bàng quang, bao quanh phần niệu đạo tuyến (prostatic urethra), thường được chia theo vùng: vùng ngoại vi (peripheral zone), vùng trung tâm (central zone), và vùng chuyển tiếp (transition zone). Vùng chuyển tiếp là nơi có xu hướng xảy ra tăng sinh trong BPH vì nó bao quanh niệu đạo tuyến và chịu ảnh hưởng vật lý trực tiếp.
Về chức năng bình thường, tuyến tiết ra một phần dịch của tinh dịch và có các thành phần mô đệm chứa cơ trơn, mô liên kết và hệ mao mạch hỗ trợ. Tuyến và mô liên kết điều chỉnh lẫn nhau thông qua tín hiệu nội tiết, thần kinh và yếu tố tăng trưởng để giữ cân bằng về kích thước và cấu trúc.
Về mặt vi thể, tuyến thường gồm các ống tuyến có lớp biểu mô hai lớp (tế bào nền và tế bào tiết), xen giữa các mô đệm giàu sợi collagen và tế bào cơ trơn (myofibroblast). Các ống tuyến có lòng nhỏ và mô liên kết giữa chúng giúp bảo vệ cấu trúc và cung cấp dinh dưỡng.
Cơ chế bệnh sinh & yếu tố nguy cơ
Quá trình viêm mãn tính trong tuyến được xem là yếu tố bổ sung quan trọng: các tế bào viêm, cytokine và stress oxy hóa có thể kích hoạt con đường tăng sinh độc lập androgen, hoạt hóa tín hiệu tăng trưởng và tái cấu trúc mô đệm. Bên cạnh đó, thiếu hụt tổ chức sửa chữa, sự tích tụ chất độc từ nước tiểu trong vùng chuyển tiếp cũng được đề xuất là cơ chế khởi phát.
Yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, béo phì, kháng insulin, hội chứng chuyển hóa, di truyền và lối sống ít vận động. Mối tương quan giữa chỉ số khối cơ thể (BMI) và thể tích tuyến đã được ghi nhận: mỗi tăng 1 kg/m² có thể liên quan đến tăng khoảng 0,4 mL thể tích tuyến.
Biểu hiện lâm sàng & chẩn đoán
Triệu chứng thường thuộc nhóm LUTS (lower urinary tract symptoms): tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu gấp, dòng tiểu yếu, tiểu không hết, gián đoạn dòng tiểu, có thể xuất hiện bí tiểu cấp khi tắc nghẽn nặng.
Chẩn đoán dựa vào khai thác triệu chứng qua thang điểm như IPSS (International Prostate Symptom Score), khám trực tràng (DRE) để đánh giá kích thước, độ mềm và sự bất thường bề ngoài của tuyến; đo dòng tiểu (uroflowmetry), siêu âm tuyến – bàng quang để xác định thể tích tuyến và nước tiểu tồn dư; xét nghiệm PSA để loại trừ ung thư tuyến tiền liệt nếu nghi ngờ.
Trong nhiều trường hợp, nếu cơ sở chẩn đoán chưa rõ hoặc có biến chứng, có thể thực hiện urodynamics, chụp bàng quang niệu đạo, nội soi đường tiết niệu để phân biệt BPH với các nguyên nhân khác gây triệu chứng tiểu.
Chiến lược điều trị: y tế & can thiệp
Điều trị nội khoa là bước đầu ứng dụng trong đa số trường hợp BPH không có biến chứng nặng. Nhóm thuốc **α‑blockers** (ví dụ tamsulosin, alfuzosin) giúp giãn cơ trơn vùng cổ bàng quang và tuyến, giảm áp lực lên niệu đạo, cải thiện dòng nước tiểu và triệu chứng tiểu gấp hoặc khó tiểu. Kết quả lâm sàng thường thấy sau vài ngày đến vài tuần điều trị.
Nhóm thuốc **5α‑reductase inhibitors** (chẳng hạn finasteride, dutasteride) tác động chậm hơn nhưng giúp giảm kích thước tuyến theo thời gian bằng cách ngăn chuyển testosterone thành DHT. Dùng lâu dài có thể làm giảm nguy cơ tiến triển BPH và giảm nguy cơ phải can thiệp phẫu thuật.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể phối hợp **α‑blocker + thuốc 5α‑reductase** để nâng cao hiệu quả, nhanh cải thiện triệu chứng đồng thời giảm tốc độ gia tăng thể tích tuyến. Ngoài ra, các thuốc hỗ trợ khác như chất đối kháng muscarinic, thuốc giãn cơ trơn bàng quang, hoặc thuốc PDE5 (ví dụ tadalafil liều thấp) có thể được xem xét tùy triệu chứng kèm theo.
Can thiệp xâm lấn tối thiểu (minimally invasive) hiện được ưa chuộng khi điều trị nội khoa không đủ, hoặc bệnh nhân không phù hợp mổ lớn. Ví dụ, **Prostatic Urethral Lift (UroLift)** dùng implant để kéo mô tuyến ra khỏi lòng niệu đạo giúp giảm chèn ép mà ít ảnh hưởng tình dục. “UroLift” là một kỹ thuật hiện đại được xem là phương án trung gian giữa thuốc và mổ truyền thống.
Các kỹ thuật dùng laser (như GreenLight Laser Therapy) hoặc áp dụng sóng vi sóng (microwave), tia plasma hoặc năng lượng sóng tần cao khác được dùng để bốc hơi hoặc loại bỏ mô tuyến dư thừa với xâm lấn tối thiểu hơn so với mổ mở. Có những lựa chọn như **aqua-beam / aquablation** — dùng tia nước áp lực cao có hướng để loại bỏ mô — đang được nghiên cứu như một thay thế hiện đại.
Phẫu thuật truyền thống vẫn là lựa chọn khi có biến chứng hoặc khi các phương án khác thất bại. *TURP* (Transurethral Resection of the Prostate) là tiêu chuẩn vàng lâu nay, có thể loại bỏ mô tuyến dư, cải thiện dòng tiểu, giảm triệu chứng. Ngoài ra còn có kỹ thuật cắt nội soi, mở tuyến, laser enucleation (như HoLEP), hoặc mổ qua đường mở nếu tuyến rất lớn.
Biến chứng & theo dõi
Bí tiểu cấp là biến chứng thường gặp nhất khi tắc nghẽn nặng hoặc không điều trị kịp thời, dẫn đến đau, căng bàng quang và tổn thương thận do ứ nước. Tổn thương bàng quang lâu ngày có thể gây phì đại cơ bàng quang hoặc xơ hóa mô cơ. Nhiễm trùng niệu có thể xuất hiện do ứ đọng nước tiểu, sỏi bàng quang cũng là hậu quả hay gặp.
Việc trào ngược nước tiểu lên thận (vesicoureteral reflux) kéo dài có thể gây giãn đài bể thận và suy thận do tắc nghẽn. Ngoài ra, sau phẫu thuật hoặc can thiệp, có thể xảy ra biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, rối loạn xuất tinh, liệt dương, hoặc hẹp niệu đạo phụ thuộc kỹ thuật thực hiện.
Theo dõi lâm sàng bao gồm đánh giá triệu chứng (ví dụ thang điểm IPSS), đo dòng tiểu định kỳ, kiểm tra nước tiểu tồn dư, siêu âm bàng quang và tuyến để theo dõi thay đổi thể tích và kiểm tra tổn thương thận nếu có. Nếu triệu chứng nặng hơn hoặc có dấu hiệu biến chứng, cần xem xét chuyển sang phương án can thiệp hoặc phẫu thuật.
Hướng nghiên cứu mới & thách thức
Nhiều nghiên cứu hiện nay tập trung vào xác định **biomarkers** tiên lượng tiến triển hoặc đáp ứng điều trị BPH. Các nhân tố sinh học như miRNA, yếu tố viêm, oxidative stress markers được nghiên cứu để phân tầng bệnh nhân phù hợp với chiến lược điều trị cá thể hóa.
Công nghệ hình ảnh tiên tiến, như MRI đàn hồi mô (magnetic resonance elastography) kết hợp phân đoạn tự động bằng mạng neural (ví dụ Dense U-net), đã được thử nghiệm để đánh giá độ cứng mô tuyến — giúp phân biệt mô BPH và ung thư tuyến tiền liệt tiềm ẩn. Kỹ thuật này có thể bổ sung cho chẩn đoán không xâm lấn.
Các kỹ thuật mới về can thiệp như **aquablation** (súng nước áp lực cao định hướng loại bỏ mô) đang được đánh giá so sánh với TURP về hiệu quả, tác dụng phụ và bảo tồn chức năng tình dục. Một thách thức lớn là tối ưu hóa năng lượng và hạn chế tổn thương mô lành xung quanh.
Thách thức trong lâm sàng là lựa chọn phương pháp phù hợp giữa hiệu quả và tác dụng phụ, đặc biệt với bệnh nhân cao tuổi có nhiều bệnh kèm. So sánh chi phí – hiệu quả giữa thuốc, can thiệp tối thiểu và phẫu thuật truyền thống luôn là vấn đề được quan tâm.
Tài liệu tham khảo
- “Epidemiology and treatment modalities for the management of benign prostatic hyperplasia: a narrative review.” PMC. ([pmc.ncbi.nlm.nih.gov](https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6842780/?utm_source=chatgpt.com))
- “Modern best practice in the management of benign prostatic hyperplasia.” SAGE Journals. ([journals.sagepub.com](https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1756287220929486?utm_source=chatgpt.com))
- “Benign Prostatic Hyperplasia – StatPearls.” NCBI Bookshelf. ([ncbi.nlm.nih.gov](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK558920/?utm_source=chatgpt.com))
- “Benign prostatic hyperplasia – what do we know?” BJU International. ([bjui-journals.onlinelibrary.wiley.com](https://bjui-journals.onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/bju.15229?utm_source=chatgpt.com))
- “Benign Prostatic Hyperplasia Guideline.” AUA (American Urological Association). ([auanet.org](https://www.auanet.org/guidelines-and-quality/guidelines/benign-prostatic-hyperplasia-%28bph%29-guideline?utm_source=chatgpt.com))
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tăng sinh tuyến tiền liệt:
- 1
- 2
- 3